🌟 나날

  Danh từ  

1. 계속되는 하루하루.

1. NGÀY NGÀY, MỖI NGÀY: Từng ngày từng ngày được tiếp tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바쁜 나날.
    Busy days.
  • Google translate 행복한 나날.
    Happy days.
  • Google translate 힘겨운 나날.
    Tough days.
  • Google translate 나날의 연속.
    A series of days.
  • Google translate 나날이 흐르다.
    Go by day.
  • Google translate 나날을 보내다.
    Spend one's days.
  • Google translate 승규는 요즘 사업이 잘되어서 한창 바쁜 나날을 보내고 있다.
    Seung-gyu is busy these days because his business is doing well.
  • Google translate 요즘 신혼 생활의 재미에 푹 빠진 그에게는 매일매일이 즐거운 나날의 연속이었다.
    These days, indulging in the fun of his newlywed life, every single day was a series of happy days for him.
  • Google translate 이렇게 성공하시기까지 고생이 정말 많으셨다고 들었습니다.
    I hear you've gone through a lot of trouble.
    Google translate 맞아요. 하지만 그렇게 힘든 나날을 견뎌 냈기에 지금의 제가 있는 거라고 생각해요.
    That's right. but i think i'm here because i've endured such hard times.

나날: day by day; day-to-day,ひび【日日】。まいにち【毎日】。いちにちいちにち【一日一日】,jours, jour après jour,cada día, de día en día,كل يوم,өдөр хоногууд, өдрүүд,ngày ngày, mỗi ngày,ทุกวัน, ทุก ๆ วัน, ในแต่ละวัน, วันแล้ววันเล่า,hari-hari,дни,日子,天天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나날 (나날)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 나날 @ Giải nghĩa

🗣️ 나날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)