🌟 나들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나들다 (
나들다
) • 나들어 (나드러
) • 나드니 () • 나듭니다 (나듬니다
)
🌷 ㄴㄷㄷ: Initial sound 나들다
-
ㄴㄷㄷ (
놔두다
)
: 들고 있던 것을 어떤 곳에 두다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT XUỐNG, ĐỂ XUỐNG: Đặt cái đang cầm xuống nơi nào đó. -
ㄴㄷㄷ (
내딛다
)
: 서 있다가 앞쪽으로 발을 옮기다.
☆
Động từ
🌏 BƯỚC TỚI, TIẾN TỚI: Đang đứng thì di chuyển bước chân về phía trước. -
ㄴㄷㄷ (
나돌다
)
: 어디에 속하거나 마음을 두지 못하고 바깥으로 돌아다니다.
☆
Động từ
🌏 LANG THANG, THƠ THẨN: Không lệ thuộc hoặc không thể để tâm vào đâu đó và đi lòng vòng bên ngoài. -
ㄴㄷㄷ (
내닫다
)
: 밖이나 앞으로 갑자기 힘차게 뛰어나가다.
Động từ
🌏 PHÓNG RA, LAO TỚI: Đột ngột chạy vụt ra bên ngoài hoặc phía trước. -
ㄴㄷㄷ (
너더댓
)
: 넷이나 다섯쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BỐN NĂM: Số khoảng chừng bốn hay năm. -
ㄴㄷㄷ (
날도둑
)
: 매우 악독한 도둑.
Danh từ
🌏 TÊN CƯỚP (TRỘM) HUNG HÃN: Tên cướp (trộm) vô cùng độc ác. -
ㄴㄷㄷ (
눈두덩
)
: 눈의 가장자리나 주변의 불룩한 부분.
Danh từ
🌏 KHÓE MẮT: Phần lồi xung quanh hoặc rìa mắt. -
ㄴㄷㄷ (
나대다
)
: 주제넘게 마구 나서다.
Động từ
🌏 NGẠO MẠN, VÔ LỄ: Đứng ra một cách trơ tráo. -
ㄴㄷㄷ (
나들다
)
: 어떤 곳에 들어가고 나오고 하다.
Động từ
🌏 RA VÀO: Vào ra nơi nào đó.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)