🌟 껄끄럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껄끄럽다 (
껄끄럽따
) • 껄끄러운 (껄끄러운
) • 껄끄러워 (껄끄러워
) • 껄끄러우니 (껄끄러우니
) • 껄끄럽습니다 (껄끄럽씀니다
)
🗣️ 껄끄럽다 @ Ví dụ cụ thể
- 대면이 껄끄럽다. [대면 (對面)]
🌷 ㄲㄲㄹㄷ: Initial sound 껄끄럽다
-
ㄲㄲㄹㄷ (
껄끄럽다
)
: 뻣뻣한 것이 몸에 닿아서 따가운 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NHOI NHÓI, NHÓI BUỐT, XÔN XỐN (MẮT): Cái gì đó cứng chạm vào cơ thể nên cảm thấy rát.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)