🌟 깽깽대다

Động từ  

1. 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다.

1. A Á, OAI OÁI, ỐI ỐI, HỪ HỪ: Rất đau hoặc khó nhọc nên liên tiếp phát ra tiếng hơi khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깽깽대는 소리.
    Hanging.
  • Google translate 깽깽대며 앓다.
    Hanging about.
  • Google translate 아이가 깽깽대다.
    Kid's whining.
  • Google translate 아파서 깽깽대다.
    Laugh with pain.
  • Google translate 저 멀리서 할아버지 한 분이 지팡이를 짚고 깽깽대며 이쪽으로 오셨다.
    In the distance, an old man came this way with a cane and a hanker.
  • Google translate 유민이가 결석한 걸 보니 어제 몸이 안 좋다고 깽깽대더니 오늘도 많이 아픈가 보다.
    Seeing that yoomin was absent, she must be sick again today because she was not feeling well yesterday.
  • Google translate 요즘 감기가 유행이래.
    Colds are in vogue these days.
    Google translate 맞아. 지수도 며칠째 감기로 깽깽거리고 있어.
    That's right. jisoo's been whining for days with a cold, too.
Từ đồng nghĩa 깽깽거리다: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다., 강아지 등이 놀라거나…
Từ đồng nghĩa 깽깽하다: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다., 강아지 등이 놀라거나 …

깽깽대다: groan; moan,うんうんとうなる【うんうんと唸る】,gémir,gemiquear, gemir, sollozar, gimotear, gruñir,يئنّ,ёо ёо хийх, ёолох,a á, oai oái, ối ối, hừ hừ,ส่งเสียงร้องครวญคราง, ส่งเสียงโอดครวญ,,стонать,嗷嗷叫,吭吭叫,

2. 강아지 등이 놀라거나 아파서 자꾸 짖다.

2. ĂNG ẲNG, ẮNG ẮNG: Chó con... liên tục sủa vì đau hoặc giật mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깽깽대며 달아나다.
    Run away with a whine.
  • Google translate 깽깽대며 도망가다.
    Run away with a whine.
  • Google translate 깽깽대며 앓다.
    Hanging about.
  • Google translate 강아지가 깽깽대다.
    The puppy is whining.
  • Google translate 어미 개가 깽깽대는 새끼를 혀로 핥아 주었다.
    The mother dog licked her pussy with her tongue.
  • Google translate 옆집 강아지는 병에 걸려서 며칠을 깽깽대다가 결국 죽어 버렸다.
    The dog next door fell ill and snuggled for days before he died.
  • Google translate 동네 아이들이 저 강아지를 괴롭히는 것 같아요.
    I think the kids in the neighborhood are picking on that dog.
    Google translate 맞아요. 강아지가 아이들만 보면 깽깽대며 도망가더라고요.
    That's right. the puppy ran away whenever he saw the children.
Từ đồng nghĩa 깽깽거리다: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다., 강아지 등이 놀라거나…
Từ đồng nghĩa 깽깽하다: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다., 강아지 등이 놀라거나 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깽깽대다 (깽깽대다)
📚 Từ phái sinh: 깽깽: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 내는 소리., 강아지 등이 놀라거나 아파서…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124)