🌟 껴입히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껴입히다 (
껴이피다
) • 껴입히어 (껴이피어
껴이피여
) 껴입혀 (껴이펴
) • 껴입히니 (껴이피니
)
📚 Từ phái sinh: • 껴입다: 여러 벌의 옷을 겹쳐서 입다., 몸에 맞지 않는 옷을 억지로 입다.
🌷 ㄲㅇㅎㄷ: Initial sound 껴입히다
-
ㄲㅇㅎㄷ (
껴입히다
)
: 여러 벌의 옷을 겹쳐서 입게 하다.
Động từ
🌏 MẶC ĐÚP CHO: Khiến cho mặc nhiều quần áo chồng lên nhau.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)