🌟 급진전하다 (急進展 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급진전하다 (
급찐전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급진전(急進展): 어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행됨.
🌷 ㄱㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 급진전하다
-
ㄱㅈㅈㅎㄷ (
고자질하다
)
: 남의 잘못이나 비밀을 다른 사람에게 일러바치다.
Động từ
🌏 MÁCH NƯỚC, THỌC MẠCH: Nói với ai đó về điều bí mật hay điều sai trái của người khác. -
ㄱㅈㅈㅎㄷ (
급진전하다
)
: 어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행되다.
Động từ
🌏 TIẾN TRIỂN NHANH CHÓNG: Tình huống hay sự việc tiến triển một cách nhanh chóng.
• Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159)