🌟 기별하다 (奇別 하다)

Động từ  

1. 다른 곳에 있는 사람에게 소식을 전하다.

1. THÔNG BÁO, CHO BIẾT, ĐƯA TIN: Chuyển tin tức cho người ở nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기별한 지 오래다.
    It's been a long time since i was born.
  • Google translate 소식을 기별하다.
    Keep an eye on the news.
  • Google translate 가족에게 기별하다.
    Report to the family.
  • Google translate 돌아오라고 기별하다.
    Announce to come back.
  • Google translate 잘 있다고 기별하다.
    Say good.
  • Google translate 나는 부모님께 이번 명절에는 반드시 내려가겠다고 기별하였다.
    I told my parents that i would definitely go down this holiday.
  • Google translate 지수는 주위 사람들에게 시험에 합격했다는 기쁜 소식을 기별하였다.
    Jisoo reported the good news to the people around her that she had passed the test passed.
  • Google translate 요즘 승규와 연락하고 지내니?
    Do you keep in touch with seung-gyu these days?
    Google translate 아니. 그 친구와 기별한 지 오래여서 최근 소식은 듣지 못했어.
    No. i haven't heard the latest news because i've been separated from him for a long time.

기별하다: notify; inform,しらせる【知らせる】。しょうそくする【消息する】。たよりする【便りする】,informer, annoncer, faire savoir, faire connaître, prévenir, avertir,informar, avisar, decir, notificar,يُخطِر,сураг чимээ өгөх, хэл чимээ өгөх,thông báo, cho biết, đưa tin,แจ้งข่าว, ส่งข่าว, แจ้งให้ทราบ, บอกให้ทราบ,mengabarkan, memberi tahu,информировать; сообщать; извещать; рассказывать; давать знать; ставить в известность,送信,传信,通知,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기별하다 (기별하다)
📚 Từ phái sinh: 기별(奇別): 다른 곳에 있는 사람에게 소식을 전함. 또는 그 소식.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197)