🌟 꾀꼬리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾀꼬리 (
꾀꼬리
) • 꾀꼬리 (꿰꼬리
)
🗣️ 꾀꼬리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄲㄹ: Initial sound 꾀꼬리
-
ㄲㄲㄹ (
꾀꼬리
)
: 털빛이 노랗고 울음소리가 매우 아름다운 여름 철새.
Danh từ
🌏 CHIM SƠN CA: Chim di trú mùa hè, có giọng hát rất hay và màu lông vàng.
• Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)