🌟 다짜고짜

  Phó từ  

1. 일의 앞뒤 사정을 알아보거나 이야기하지 않고 바로.

1. MỘT CÁCH BẤT NGỜ, MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, ĐỘT NHIÊN, THÌNH LÌNH, BỖNG DƯNG: Ngay lập tức mà không nói hay xem xét sự tình trước sau của công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다짜고짜 들어오다.
    Come in without a hitch.
  • Google translate 다짜고짜 따지다.
    Argue without a hitch.
  • Google translate 다짜고짜 때리다.
    Slap in the face.
  • Google translate 다짜고짜 소리를 치다.
    Sound out loud.
  • Google translate 다짜고짜 욕을 하다.
    Swear at random.
  • Google translate 자세한 사정도 모르시면서 다짜고짜 화부터 내시니 저도 정말 서운하네요.
    I'm so sad that you're suddenly angry without knowing the details.
  • Google translate 내가 도착하자마자 그는 다짜고짜 내 손목을 잡고 밖으로 나를 데리고 나왔다.
    As soon as i arrived, he grabbed me by the wrist and took me outside.
  • Google translate 문을 박차고 들어온 승규는 다짜고짜 자신의 여자 친구와 함께 있는 남자의 멱살을 잡았다.
    Seung-gyu, who broke into the door, grabbed a man by the collar who was with his girlfriend.
  • Google translate 돈 좀 빌려줘.
    Lend me some money.
    Google translate 다짜고짜 돈을 빌려 달라니. 무슨 일 있어?
    You want me to lend you money without a hitch. what's the matter?
Từ đồng nghĩa 다짜고짜로: 일의 앞뒤 사정을 알아보거나 이야기하지 않고 바로.

다짜고짜: willy-nilly; without notice,いきなり。とつぜん【突然】,brutalement, sans explication, tout de go, directement, d'entrée de jeu, sans préambule, à brûle-pourpoint, tout à trac, sans raison, sans rime ni raison, sans se poser de question, sans réfléchir,sin advertencia, sin aviso, sin preparación,فجأة,учир начиргүй, учир зүггүй, учрыг нь ололгүй,một cách bất ngờ, một cách đột ngột, đột nhiên, thình lình, bỗng dưng,อย่างกะทันหัน, อยู่ ๆ ก็, อย่างไม่มีเหตุผล, อย่างปุบปับ, อย่างปุ๊บปั๊บ, อย่างฉับพลัน, อย่างทันทีทันใด,tanpa babibu, tanpa tedeng aling aling,как попало; без предупреждения; внезапно,不分青红皂白,不由分说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다짜고짜 (다짜고짜)
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 다짜고짜 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)