🌟 꼬이다

Động từ  

1. 벌레나 사람 등이 한곳에 많이 몰려들다.

1. BU LẠI, TỤ LẠI: Côn trùng hay con người dồn nhiều vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌레가 꼬이다.
    Bugs twist.
  • Google translate 사람이 꼬이다.
    People get twisted.
  • Google translate 손님이 꼬이다.
    Guests get twisted.
  • Google translate 장사꾼이 꼬이다.
    The merchant gets twisted.
  • Google translate 파리가 꼬이다.
    Flies twist.
  • Google translate 불빛에 꼬이다.
    Twisted by the light.
  • Google translate 미끼를 풀자 금세 붕어들이 꼬였다.
    As soon as the bait was taken off, the carp quickly twisted.
  • Google translate 외양간 주변에 날파리가 꼬이자 날파리를 쫓기 위해 소들이 꼬리를 휘휘 흔들었다.
    Cows wagged their tails to chase the fly as the fly was twisted around the barn.
  • Google translate 나한텐 돈을 빌려 달라는 사람들만 꼬이는 것 같아요.
    I think i'm being tempted by people asking me to lend them money.
    Google translate 자네가 거절을 할 줄 몰라서 그래.
    Because you don't know how to say no.
Từ đồng nghĩa 꾀다: 벌레나 사람이 한곳에 많이 모여 무질서하게 움직이다.

꼬이다: infest; flood; swarm,たかる【集る】。わく【湧く】。つく【付く】,se ruer, infester, envahir,apiñarse, bullirse, hormiguearse, pulular,يحتشد,багшрах, овоорох, шавах,bu lại, tụ lại,ตอม,berkerumun, berkeubung,собираться; толпиться; кишеть,聚拢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬이다 (꼬이다) 꼬이어 (꼬이어꼬이여) 꼬이니 ()


🗣️ 꼬이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 꼬이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155)