🌟 꼬질꼬질하다

Tính từ  

1. 옷이나 몸에 때가 많아서 매우 더럽다.

1. NHEM NHUỐC, DƠ DÁY: Rất bẩn thỉu vì quần áo hay cơ thể có nhiều bụi bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬질꼬질한 꼴.
    Nasty look.
  • Google translate 꼬질꼬질한 얼굴.
    A grubby face.
  • Google translate 꼬질꼬질한 이불.
    A nasty quilt.
  • Google translate 꼬질꼬질한 차림.
    Dirty attire.
  • Google translate 옷이 꼬질꼬질하다.
    The clothes are dirty.
  • Google translate 행색이 꼬질꼬질하다.
    The course of events is not good enough.
  • Google translate 그 사내의 옷은 때에 절어 꼬질꼬질했다.
    The man's clothes were pickled and crooked.
  • Google translate 집은 우아하고 고급스러웠지만, 그 집 사람들의 행색은 집에 어울리지 않게 꼬질꼬질했다.
    The house was elegant and luxurious, but the people's parades were grubby to the house.
  • Google translate 시간이 없어서 요즘 제대로 씻지도 못해.
    I don't even have time to wash properly these days.
    Google translate 그래서 얼굴이 꼬질꼬질하고 몸에서 냄새가 나는 거였구나.
    That's why your face is dirty and your body smells bad.

꼬질꼬질하다: grubby; filthy; squalid,きたならしい【汚らしい】,,sucio, mugriento, mugroso,قذر,хир даг болох, хар хир суух, хир буртаг болох, хир тоос дарах, даг дайр болох,nhem nhuốc, dơ dáy,สกปรก, โสมม, เต็มไปด้วยเหงื่อไคล, ไม่สะอาด,kotor, dekil,,脏兮兮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬질꼬질하다 (꼬질꼬질하다) 꼬질꼬질한 (꼬질꼬질한) 꼬질꼬질하여 (꼬질꼬질하여) 꼬질꼬질해 (꼬질꼬질해) 꼬질꼬질하니 (꼬질꼬질하니) 꼬질꼬질합니다 (꼬질꼬질함니다)
📚 Từ phái sinh: 꼬질꼬질: 옷이나 몸에 때가 많아서 매우 더러운 모양.

💕Start 꼬질꼬질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)