🌟 꼬질꼬질하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬질꼬질하다 (
꼬질꼬질하다
) • 꼬질꼬질한 (꼬질꼬질한
) • 꼬질꼬질하여 (꼬질꼬질하여
) 꼬질꼬질해 (꼬질꼬질해
) • 꼬질꼬질하니 (꼬질꼬질하니
) • 꼬질꼬질합니다 (꼬질꼬질함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 꼬질꼬질: 옷이나 몸에 때가 많아서 매우 더러운 모양.
• Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)