🌟 꼬투리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬투리 (
꼬투리
)
🗣️ 꼬투리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅌㄹ: Initial sound 꼬투리
-
ㄲㅌㄹ (
까투리
)
: 암컷인 꿩.
Danh từ
🌏 GÀ LÔI CÁI: Con gà lôi giống cái. -
ㄲㅌㄹ (
꼬투리
)
: 어떤 이야기나 사건의 실마리.
Danh từ
🌏 CĂN NGUYÊN, NGUYÊN DO, ĐẦU MỐI, MANH MỐI: Đầu mối của một việc hay một sự kiện nào đó.
• Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191)