🌟 난잡하다 (亂雜 하다)

Tính từ  

1. 행동이 바르지 못하고 무질서하며 문란하다.

1. PHÓNG TÚNG, BỪA BÃI: Hành động không đúng đắn, phóng túng, bừa bãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난잡한 관계.
    Promiscuous relations.
  • Google translate 난잡한 생활.
    Promiscuous life.
  • Google translate 난잡한 짓.
    Disorderly conduct.
  • Google translate 난잡하게 행동하다.
    Behave in disorder.
  • Google translate 사생활이 난잡하다.
    Private life is messy.
  • Google translate 민준은 약혼녀의 난잡한 사생활을 알게 된 후 파혼했다.
    Min-joon broke off his marriage after learning of his fiancee's promiscuous private life.
  • Google translate 그 선배는 여자관계가 난잡하다고 소문이 났다.
    The senior was rumored to be promiscuous in women's relationships.
  • Google translate 그 남자가 부인이 없을 때마다 집에 데려온 여자가 한둘이 아니래.
    He said there were more than one woman he brought home with him every time he had no wife.
    Google translate 어머, 어떻게 그렇게 난잡한 짓을 할 수 있어?
    Oh, how could you do such a disorderly thing?

난잡하다: promiscuous; loose,わいざつだ【猥雑だ】。みだらだ【淫らだ】,déréglé, libertin,indecente, indecoroso, impúdico, obsceno,مشوش,замаа алдах, хамаа намаагүй, хамаа намбаагүй, завхай,phóng túng, bừa bãi,ไม่เรียบร้อย, หยาบคาย, สกปรก,rusuh, kacau, kusut,беспутный; распутный; развратный,不检点,乱搞,放荡,

2. 어지럽게 뒤섞여 있다.

2. RỐI RẮM, LỘN XỘN: Bị đảo lộn lung tung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난잡한 모양.
    A disorderly shape.
  • Google translate 난잡한 상태.
    A disorderly state.
  • Google translate 난잡하게 널려 있다.
    It's all over the place.
  • Google translate 난잡하게 흩어져 있다.
    Scattered in disorder.
  • Google translate 벽에는 광고지들이 난잡하게 붙어 있어서 무척 지저분했다.
    The wall was very messy with the billboards attached promiscuously.
  • Google translate 집주인은 손님들이 다 들어간 후 현관에 난잡하게 흩어져 있는 신발을 정리했다.
    After all the guests had gone in, the landlord arranged the scattered shoes on the porch.
  • Google translate 벗어 놓은 양말이랑 속옷이 난잡하게 널려 있는 것 좀 봐!
    Look at the loose socks and underwear!
    Google translate 아, 내가 요새 바빠서 방 정리를 잘 못해서 그래.
    Oh, i've been busy lately, so i haven't been able to tidy up my room.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난잡하다 (난ː자파다) 난잡한 (난ː자판) 난잡하여 (난ː자파여) 난잡해 (난ː자패) 난잡하니 (난ː자파니) 난잡합니다 (난ː자팜니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82)