🌟 난잡하다 (亂雜 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난잡하다 (
난ː자파다
) • 난잡한 (난ː자판
) • 난잡하여 (난ː자파여
) 난잡해 (난ː자패
) • 난잡하니 (난ː자파니
) • 난잡합니다 (난ː자팜니다
)
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 난잡하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82)