🌟 관용어 (慣用語)

  Danh từ  

1. 오랫동안 습관적으로 자주 쓰이면서 특별한 의미로 굳어진 말.

1. QUÁN NGỮ, THÀNH NGỮ: Cách nói cố định với ý nghĩa đặc biệt, được dùng quen trong thời gian lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어려운 관용어.
    A difficult idiom.
  • Google translate 관용어 표현.
    The expression of idioms.
  • Google translate 관용어의 의미.
    Meaning of idioms.
  • Google translate 관용어를 공부하다.
    Study idioms.
  • Google translate 관용어를 외우다.
    Memorize idioms.
  • Google translate 관용어를 이해하다.
    Understand idioms.
  • Google translate '비행기 태운다’는 말은 남을 지나치게 칭찬한다는 의미의 관용어이다.
    The word 'burn an airplane' is an idiom that means too much praise for others.
  • Google translate 외국어의 관용어를 곧이곧대로 해석해서는 의미를 제대로 파악할 수 없다.
    The idiom of a foreign language cannot be interpreted in a literal way to grasp its meaning.
  • Google translate 선생님, '발이 넓다'라는 말은 발이 크다는 뜻이에요?
    Sir, does the word 'large foot' mean big feet?
    Google translate 관용어로 쓸 때는 인맥이 넓고 아는 사람이 많다는 뜻이에요.
    When you use idioms, it means you have a lot of connections and people you know.
Từ đồng nghĩa 관용구(慣用句): 오랫동안 관습적으로 쓰이며 특별한 의미를 가지게 된 두 개 이상의 단어…
Từ đồng nghĩa 숙어(熟語): 오랫동안 관습적으로 쓰이면서 특별한 의미를 가지게 된 여러 단어로 이루어진…

관용어: idiom,かんようご【慣用語】,idiome, expression figée, phrase idiomatique,modismo, locución,عبارة اصطلاحيّة,хэлц үг,quán ngữ, thành ngữ,สำนวน,idiom,идиома,惯用语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관용어 (과뇽어)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226)