🌟 널브러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 널브러지다 (
널브러지다
) • 널브러지는 () • 널브러지어 (널브러지어
널브러지여
) 널브러져 (널브러저
) • 널브러지니 () • 널브러집니다 (널브러짐니다
)
🗣️ 널브러지다 @ Ví dụ cụ thể
- 어지러이 널브러지다. [어지러이]
- 방구석에 널브러지다. [방구석 (房구석)]
🌷 ㄴㅂㄹㅈㄷ: Initial sound 널브러지다
-
ㄴㅂㄹㅈㄷ (
널브러지다
)
: 질서 없이 지저분하게 이리저리 아무렇게나 널려 있다.
Động từ
🌏 BÀY BIỆN LUNG TUNG, VUNG VÃI KHẮP NƠI: Vung vãi chỗ này chỗ kia một cách bề bộn không có trật tự.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91)