🌟 관자놀이 (貫子 놀이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관자놀이 (
관자노리
)
🌷 ㄱㅈㄴㅇ: Initial sound 관자놀이
-
ㄱㅈㄴㅇ (
고즈넉이
)
: 조용하고 편안하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH LẶNG: Một cách lặng lẽ và bình yên. -
ㄱㅈㄴㅇ (
관자놀이
)
: 귀와 눈 사이에 맥박이 뛰는 자리.
Danh từ
🌏 THÁI DƯƠNG: Chỗ mạch đập ở giữa tai và mắt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105)