🌟 넘버 (number)

Danh từ  

1. 번호나 차례, 또는 그 숫자.

1. SỐ, SỐ THỨ TỰ: Chữ số hay thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사물함 넘버.
    Locker number.
  • Google translate 차량 넘버.
    Vehicle number.
  • Google translate 넘버를 달다.
    Put up a number.
  • Google translate 넘버를 매기다.
    Number.
  • Google translate 넘버를 알리다.
    Announce number.
  • Google translate 넘버를 알아보다.
    Get number.
  • Google translate 넘버를 잊다.
    Forget the number.
  • Google translate 넘버를 적다.
    Write down the number.
  • Google translate 나는 사물함 넘버를 잊어버려 아무 숫자나 눌러 보았다.
    I forgot the locker number and pressed any number.
  • Google translate 나는 차 앞 유리창에 적혀 있는 넘버를 보고 차 주인에게 전화를 걸었다.
    I saw the number written on the windshield and called the owner of the car.
  • Google translate 네가 좋아하는 선수 유니폼 넘버가 몇 번이야?
    What's your favorite player's uniform number?
    Google translate 이십 번이야.
    20 times.

넘버: number,ナンバー,numéro,número,عدد,тоо, дугаар,số, số thứ tự,ลำดับ, หมายเลข, เบอร์, จำนวนนับ,nomor,номер,号,

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11)