🌟 금쪽같다 (金 쪽같다)

Tính từ  

1. 아주 귀하고 소중하다.

1. QUÝ NHƯ VÀNG: Rất quý và quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금쪽같은 기회.
    A golden opportunity.
  • Google translate 금쪽같은 돈.
    Gold.
  • Google translate 금쪽같은 딸.
    A golden daughter.
  • Google translate 금쪽같은 시간.
    Gold time.
  • Google translate 금쪽같은 아들.
    A golden son.
  • Google translate 금쪽같은 자식.
    You gold digger.
  • Google translate 우리 집은 나에게는 평생 모은 돈으로 산 금쪽같은 집이었다.
    My house was like gold to me with the money i had saved my whole life.
  • Google translate 아내는 귀하게 얻은 금쪽같은 딸을 시집보내고 싶어 하지 않았다.
    My wife did not want to marry off her precious golden daughter.
  • Google translate 안 그래도 시간 없는데 차가 막히네.
    We don't have much time, but there's traffic.
    Google translate 그러게. 길에서 금쪽같은 시간을 다 버리게 생겼다.
    I know. i'm going to throw away all the golden time on the road.

금쪽같다: precious,とうとい・たっとい【尊い】。ちょうほうだ【重宝だ】,,muy precioso y valioso,نفيس,нандин, эрхэм, чухал,quý như vàng,มีค่า, มีคุณค่า, สำคัญยิ่ง,seperti emas, laksana emas,драгоценный,金贵,像金子一样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금쪽같다 (금쪽깓따) 금쪽같은 (금쪽까튼) 금쪽같아 (금쪽까타) 금쪽같으니 (금쪽까트니) 금쪽같습니다 (금쪽깓씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78)