🌟 금쪽같다 (金 쪽같다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금쪽같다 (
금쪽깓따
) • 금쪽같은 (금쪽까튼
) • 금쪽같아 (금쪽까타
) • 금쪽같으니 (금쪽까트니
) • 금쪽같습니다 (금쪽깓씀니다
)
🌷 ㄱㅉㄱㄷ: Initial sound 금쪽같다
-
ㄱㅉㄱㄷ (
감쪽같다
)
: 남이 알 수 없을 정도로 꾸미거나 고친 흔적이 없다.
Tính từ
🌏 NHƯ TRƯỚC, NHƯ CŨ, NHƯ VỐN CÓ: Không có dấu vết đã điều chỉnh hay trang trí đến mức người khác không thể biết được. -
ㄱㅉㄱㄷ (
금쪽같다
)
: 아주 귀하고 소중하다.
Tính từ
🌏 QUÝ NHƯ VÀNG: Rất quý và quan trọng.
• Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78)