🌟 낭패(를) 보다
• Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Hẹn (4)