🌟 급브레이크 (急 brake)
Danh từ
🌷 ㄱㅂㄹㅇㅋ: Initial sound 급브레이크
-
ㄱㅂㄹㅇㅋ (
급브레이크
)
: 자동차나 오토바이 등을 갑자기 멈추게 함. 또는 그렇게 하는 장치.
Danh từ
🌏 SỰ PHANH GẤP, BỘ PHANH GẤP: Việc làm cho ô tô hoặc xe máy dừng lại đột ngột. Hoặc thiết bị làm như vậy.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273)