🌟 급성장 (急成長)

Danh từ  

1. 아주 빠르게 발전함. 또는 아주 빨리 자라 커짐.

1. SỰ TĂNG TRƯỞNG NÓNG, SỰ TRƯỞNG THÀNH NHANH CHÓNG: Sự phát triển rất nhanh. Hoặc sự lớn lên rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제 급성장.
    Economic rapid growth.
  • Google translate 매출 급성장.
    Sales growth.
  • Google translate 수출 급성장.
    Export growth.
  • Google translate 신체의 급성장.
    The rapid growth of the body.
  • Google translate 실력의 급성장.
    Rapid growth of ability.
  • Google translate 눈부신 급성장.
    A remarkable rapid growth.
  • Google translate 급성장을 보이다.
    Show rapid growth.
  • Google translate 급성장을 하다.
    Acute growth.
  • Google translate 경제의 급성장으로 인한 장점도 많지만, 빠른 성장에 따른 부작용도 많다.
    There are many advantages from the rapid growth of the economy, but there are also many side effects from the rapid growth.
  • Google translate 우리나라처럼 짧은 기간 안에 경제의 급성장을 이룬 나라는 많지 않다.
    Not many countries have achieved rapid economic growth in such a short period of time as our country.
  • Google translate 매출 급성장의 비결이 있나요?
    Is there any secret to rapid sales growth?
    Google translate 시장의 흐름을 잘 읽은 덕에 회사가 빠르게 성장할 수 있었던 것 같습니다.
    I think we've been able to grow fast thanks to a good reading of the market.

급성장: rapid growth,きゅうせいちょう【急成長】。きゅうじょうしょう【急上昇】。にっしんげっぽ【日進月歩】,croissance rapide,crecimiento rápido, aumento acelerado,نمو سريع,хурдацтай хөгжил, түргэн өсөлт,sự tăng trưởng nóng, sự trưởng thành nhanh chóng,การเจริญอย่างรวดเร็ว, การเติบโตอย่างรวดเร็ว, การเจริญเติบโตอย่างรวดเร็ว,pertumbuhan pesat, perkembangan pesat,,飞速成长,急速发展,急速增长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급성장 (급썽장)
📚 Từ phái sinh: 급성장하다(急成長하다): 아주 빠르게 발전하다. 또는 아주 빨리 자라 커지다.

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20)