🌟 능청꾸러기

Danh từ  

1. 마음속으로는 다른 생각을 하면서 겉으로는 아무렇지 않은 것처럼 행동하는 사람.

1. KẺ TINH QUÁI, KẺ QUỶ QUYỆT: Người giấu đi suy nghĩ xảo quyệt và hành động một cách ranh mãnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얄미운 능청꾸러기.
    A mean sly sly naughty boy.
  • Google translate 짓궂은 능청꾸러기.
    A mischievous sly wretch.
  • Google translate 능청꾸러기 같다.
    You're like a naughty boy.
  • Google translate 능청꾸러기같이 행동하다.
    Behave like a sly.
  • Google translate 능청꾸러기처럼 굴다.
    Behave like a sly.
  • Google translate 우리 딸은 혼날 것 같으면 애교를 부리는 귀여운 능청꾸러기이다.
    My daughter is a cute little sly who acts cute when she's in trouble.
  • Google translate 민준이는 사실을 모두 알고 있으면서 능청꾸러기처럼 모르는 척을 했다.
    Min-joon knew all the facts and pretended not to know them like a sly.
  • Google translate 지수가 이전에 맛있는 걸 사겠다고 한 게 기억이 안 난다며 시치미를 떼더라.
    Jisoo said she couldn't remember saying she'd buy something delicious before.
    Google translate 정말? 지수가 그렇게 능청꾸러기인 줄은 몰랐네.
    Really? i didn't know ji-soo was that sly.

능청꾸러기: guileful person; sly one; old fox,しらじらしいひと【白々しい人】。とぼけているひと【惚けている人】,dissimulateur(trice), personne sournoise, hypocrite,solapado,تظاهُر,муу санаатай хүн, хорон санаатай хүн, дотуур тамиртай хүн,kẻ tinh quái, kẻ quỷ quyệt,คนตีหน้าซื่อ, คนตีหน้าตาย, คนที่แกล้งทำเป็นไม่รู้ไม่เห็น,buaya, serigala, penipu,хитрец,滑头鬼 ,滑头滑脑的人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능청꾸러기 (능청꾸러기)

💕Start 능청꾸러기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119)