🌟 깡통(을) 차다

1. 거지와 같은 처지가 되다.

1. Trở nên tình trạng như ăn mày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 남자는 사업이 망해서 재산을 모두 잃고 깡통을 찼다.
    The man lost all his fortune and kicked the can because his business went bankrupt.

깡통(을) 차다: put on a can,缶をつける,porter une boîte métallique,patear la lata,يصير مفلسا,лааз өшиглөх,,(ป.ต.)เตะกระป๋อง ; เหมือนขอทาน, เตะฝุ่น,hidup mengemis,Обнищать,踢罐儿;流落街头;流离失所,

💕Start 깡통을차다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)