🌟 깡통(을) 차다
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)