🌟 급전하다 (急轉 하다)

Động từ  

1. 상황이 갑자기 바뀌다.

1. THAY ĐỔI ĐỘT NGỘT: Tình hình thay đổi đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상황이 급전하다.
    The situation is urgent.
  • Google translate 여론이 급전하다.
    Public opinion is rushing.
  • Google translate 전세가 급전하다.
    The tide of war has turned sharply.
  • Google translate 정세가 급전하다.
    The situation is sudden.
  • Google translate 형세가 급전하다.
    The tide is sharp.
  • Google translate 형편이 급전하다.
    The situation is urgent.
  • Google translate 전세가 급전해서 결국 우리 군이 승리하게 되었다.
    The tide of the war turned sharply and eventually our army won.
  • Google translate 부자였던 그는 형편이 급전하여 가진 것을 다 잃고 노숙자 신세가 되었다.
    As a rich man, he lost everything he had and became homeless.
  • Google translate 상황이 우리한테 불리하게 급전했어요.
    The situation has turned against us.
    Google translate 다시 또 상황이 금방 바뀔 테니까 기다려 보자.
    Things will change again soon, so let's wait and see.

급전하다: change suddenly,きゅうてんする【急転する】,se transformer promptement, évoluer à une vitesse vertigineuse,cambiarse repentinamente,يطرأ,гэнэт өөрчлөгдөх,thay đổi đột ngột,เปลี่ยนแปลงกะทันหัน, เปลี่ยนแปลงอย่างฉับพลัน,berubah tiba-tiba,внезапно измениться,骤变,突变,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급전하다 (급쩐하다)
📚 Từ phái sinh: 급전(急轉): 상황이 갑자기 바뀜.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)