🌟 급전하다 (急轉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급전하다 (
급쩐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급전(急轉): 상황이 갑자기 바뀜.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 급전하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)