🌟 꺼꾸러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꺼꾸러지다 (
꺼꾸러지다
) • 꺼꾸러지어 (꺼꾸러지어
꺼꾸러지여
) 꺼꾸러져 (꺼꾸러저
) • 꺼꾸러지니 ()
🌷 ㄲㄲㄹㅈㄷ: Initial sound 꺼꾸러지다
-
ㄲㄲㄹㅈㄷ (
꺼꾸러지다
)
: 거꾸로 넘어지거나 엎어지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐỔ NGƯỢC, BỊ NGÃ LỘN NGƯỢC: Bị đổ hoặc ngã ngược. -
ㄲㄲㄹㅈㄷ (
꼬꾸라지다
)
: 몸이 앞으로 구부러지면서 풀썩 쓰러지다.
Động từ
🌏 GỤC XUỐNG, QUỴ XUỐNG: Cơ thể người ngã về phía trước mà không có chút sức lực nào.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119)