🌟 꺼칠하다

Tính từ  

1. 피부나 시물의 표면이 윤기가 없고 거칠다.

1. SẦN SÙI, XÙ XÌ, LỞM CHỞM (LÔNG, RÂU, TÓC), THÔ RÁP: Da hay bề mặt đồ vật thô ráp và không có độ bóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꺼칠한 손.
    Stiff hands.
  • Google translate 꺼칠한 얼굴.
    A tough face.
  • Google translate 살갗이 꺼칠하다.
    Skin is rough.
  • Google translate 살결이 꺼칠하다.
    The skin is tough.
  • Google translate 털이 꺼칠하다.
    Hairy.
  • Google translate 피부가 꺼칠하다.
    Have a rough skin.
  • Google translate 그곳은 오랜 가뭄으로 풀들이 다 말라붙어 꺼칠한 황무지가 되어 있었다.
    The place had become a grubby wasteland, with the grass all dried up in the long drought.
  • Google translate 할머니의 손은 평생 고된 농사일을 하셔서 꺼칠했다.
    Grandmother's hands were hard-working all her life.
  • Google translate 너 얼굴이 꺼칠어 보인다.
    Your face looks rough.
    Google translate 그렇게 보여? 요즘 스트레스를 많이 받았거든.
    Does it look like that? i've been under a lot of stress lately.

꺼칠하다: coarse,かさつく,rugueux, dur, rêche,muy seco, muy áspero, muy rugoso,خشن,арзгар, ширүүн, хуурай,sần sùi, xù xì, lởm chởm (lông, râu, tóc), thô ráp,ไม่เรียบ, ไม่เนียนเรียบ, หยาบกระด้าง, ไม่นิ่มนวล,kasar, tidak rata, tidak cerah,шершавый,粗糙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꺼칠하다 (꺼칠하다) 꺼칠한 (꺼칠한) 꺼칠하여 (꺼칠하여) 꺼칠해 (꺼칠해) 꺼칠하니 (꺼칠하니) 꺼칠합니다 (꺼칠함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43)