🌟 꺼칠하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꺼칠하다 (
꺼칠하다
) • 꺼칠한 (꺼칠한
) • 꺼칠하여 (꺼칠하여
) 꺼칠해 (꺼칠해
) • 꺼칠하니 (꺼칠하니
) • 꺼칠합니다 (꺼칠함니다
)
🌷 ㄲㅊㅎㄷ: Initial sound 꺼칠하다
-
ㄲㅊㅎㄷ (
까칠하다
)
: 몸이 마르고 피부나 털이 거칠다.
Tính từ
🌏 SẦN SÙI, RAM RÁP, XÙ XÌ: Cơ thể khô và phần lông hay da dẻ thô ráp. -
ㄲㅊㅎㄷ (
꺼칠하다
)
: 피부나 시물의 표면이 윤기가 없고 거칠다.
Tính từ
🌏 SẦN SÙI, XÙ XÌ, LỞM CHỞM (LÔNG, RÂU, TÓC), THÔ RÁP: Da hay bề mặt đồ vật thô ráp và không có độ bóng. -
ㄲㅊㅎㄷ (
껑충하다
)
: 멋없이 키가 크고 다리가 길다.
Tính từ
🌏 CAO KỀU, LỀU NGHỀU: Dáng cao và chân dài một cách không đẹp mắt.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43)