🌟 껌벅이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껌벅이다 (
껌버기다
)
📚 Từ phái sinh: • 껌벅: 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지는 모양. 또는 밝아졌다 어두워지는 모양., 큰 …
🌷 ㄲㅂㅇㄷ: Initial sound 껌벅이다
-
ㄲㅂㅇㄷ (
끔벅이다
)
: 큰 불빛이 갑자기 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, CHỚP TẮT, BẬT RỒI TẮT: Ánh sáng lớn bỗng tối đi rồi trở nên sáng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅂㅇㄷ (
깜박이다
)
: 불빛이 밝았다 어두워졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên rồi tối lại hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅂㅇㄷ (
껌벅이다
)
: 큰 불빛이 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Ánh sáng lớn tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅂㅇㄷ (
꾸벅이다
)
: 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다.
Động từ
🌏 GẬT GẬT, GẬT GÙ: Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.
• Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92)