🌟 껴묻다

Động từ  

1. 다른 것에 함께 끼어 딸려 있다.

1. CHÈN THEO, KÈM VỚI, KẸP VỚI, DẮT TRONG: Kẹp cùng và kèm theo cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 껴묻어 가다.
    To bury.
  • Google translate 껴묻어 다니다.
    Burst around.
  • Google translate 껴묻어 들어오다.
    Be buried in.
  • Google translate 껴묻어 오다.
    Catch in.
  • Google translate 껴묻어 입장하다.
    Enter undercover.
  • Google translate 우리는 연예인을 보려고 몰려든 사람들 사이에 껴묻어 들어갔다.
    We snuggled in among the crowd to see the celebrity.
  • Google translate 어머니가 내 책상 위에 있던 중요한 메모를 쓰레기에 껴묻어 버리셨다.
    Mother buried an important note on my desk in the trash.
  • Google translate 네 가방 안에 있는 그 책은 내 책 아니니?
    Isn't that my book in your bag?
    Google translate 어, 그러네? 내 책들 속에 껴묻어 들어갔나 보다.
    Oh, you're right. it must have been buried in my books.
  • Google translate 사람들이 모여 있는 걸 보니 무슨 구경거리가 있나 봐.
    Seeing the crowd gathering, i guess there's something to see.
    Google translate 우리도 껴묻어 구경해 보자.
    Let's take a look at it, too.
  • Google translate 여기 있던 내 서류가 어디 갔지?
    Where's my papers that were here?
    Google translate 아까 책들 정리하면서 껴묻어 갔을지도 모르니 책장을 확인해 봐.
    Check the bookshelf because you might have buried them while organizing them earlier.

껴묻다: come with; be attached to,まぎれこむ【紛れ込む】。くっつく【くっ付く】,se mêler, se glisser, se coller,mezclarse, incorporarse, sumarse, juntarse, añadirse,يلتصق بـ,хамт хавчуулагдах,  давхарлан баригдах,chèn theo, kèm với, kẹp với, dắt trong,ติด, ติดสอยห้อยตาม, หนีบติด,membuntuti, mengikuti,втискиваться; влазить,跟随,夹在里面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 껴묻다 (껴묻따)

📚 Annotation: 주로 '껴묻어'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105)