🌟 꼬깃꼬깃하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬깃꼬깃하다 (
꼬긷꼬기타다
) • 꼬깃꼬깃하는 (꼬긷꼬기타는
) • 꼬깃꼬깃하여 (꼬긷꼬기타여
) 꼬깃꼬깃해 (꼬긷꼬기태
) • 꼬깃꼬깃하니 (꼬긷꼬기타니
) • 꼬깃꼬깃합니다 (꼬긷꼬기탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 꼬깃꼬깃: 자잘한 금이 생기도록 자꾸 함부로 구기는 모양.
• Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48)