🌟 다국적 (多國籍)

  Danh từ  

1. 여러 나라가 참여하거나 여러 나라의 것이 함께 섞여 있음. 또는 그런 것.

1. MANG TÍNH ĐA QUỐC GIA: Việc một số quốc gia tham dự hoặc một số cái của các quốc gia cùng trộn lẫn. Hoặc cái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다국적 기업.
    Multinational corporation.
  • Google translate 다국적 산업.
    Multinational industry.
  • Google translate 다국적 회사.
    Multinational corporation.
  • Google translate 다국적의 여행객.
    A multinational tourist.
  • Google translate 다국적의 참가자.
    Multinational participant.
  • Google translate 올림픽에는 다국적 선수들이 참가한다.
    The olympics involve multinational athletes.
  • Google translate 이 영화는 아시아의 세 나라 감독이 합작하여 만든 다국적 영화이다.
    It is a multinational film co-produced by directors from three asian countries.
  • Google translate 내일부터 세계 음식 문화 축제를 한대.
    There's a world food and culture festival starting tomorrow.
    Google translate 그래? 거기 가면 다국적 음식을 맛볼 수 있겠네?
    Really? you can taste multinational food there, right?

다국적: multinational,たこくせき【多国籍】,(n.) multinational,multinacional,تعدّد الجنسيات,олон орны, олон үндэстний, олон улсын,mang tính đa quốc gia,สหประเทศ, นานาประเทศ,multinasional,многонациональность; многонациональный,跨国的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다국적 (다국쩍) 다국적이 (다국쩌기) 다국적도 (다국쩍또) 다국적만 (다국쩡만)
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 다국적 (多國籍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7)