🌟 내륙 (內陸)

  Danh từ  

1. 바다에서 멀리 떨어진 육지.

1. LỤC ĐỊA: Vùng đất liền cách xa biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내륙 지방.
    Inland.
  • Google translate 내륙과 해안.
    Inland and coast.
  • Google translate 내륙에 살다.
    Live inland.
  • Google translate 내륙에 있다.
    It's inland.
  • Google translate 내륙으로 이동하다.
    Move inland.
  • Google translate 바다와 먼 내륙 지방은 대개 날씨가 건조한 편이다.
    The weather is usually dry in the seas and remote inland areas.
  • Google translate 땅은 물보다 쉽게 뜨거워지고 쉽게 차가워지기 때문에 내륙 지방은 온도 변화가 크다.
    Because the ground is hotter and colder than water, the inland areas have great temperature variations.
  • Google translate 너 남해안에 가 봤니?
    Have you been to the south coast?
    Google translate 내륙에만 살아서 아직 바다를 본 적도 없어.
    I only live inland, so i haven't even seen the sea yet.
Từ tham khảo 해안(海岸): 바다와 육지가 맞닿은 곳.

내륙: inland,ないりく【内陸】,arrière-pays,interior, sin litoral, sin salida al mar,داخل البلاد ، بعيد عن الساحل ، داخليّ,эх газар, далайгаас алслагдсан газар,lục địa,บริเวณภายในประเทศ, ผืนดินภายในประเทศ, พื้นที่ภายในของประเทศ,dataran, pulau,внутренний район,内陆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내륙 (내ː륙) 내륙이 (내ː류기) 내륙도 (내ː륙또) 내륙만 (내ː륭만)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Thông tin địa lí  


🗣️ 내륙 (內陸) @ Giải nghĩa

🗣️ 내륙 (內陸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4)