🌟 단행하다 (斷行 하다)

Động từ  

1. 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것을 실행하다.

1. THI HÀNH, TIẾN HÀNH: Thực hiện việc đã quyết định và không ràng buộc bởi sự phản đổi hay uy hiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개편을 단행하다.
    Carry out a reshuffle.
  • Google translate 개혁을 단행하다.
    Carry out reforms.
  • Google translate 공격을 단행하다.
    Carry out an attack.
  • Google translate 인사를 단행하다.
    Carry out personnel changes.
  • Google translate 혁명을 단행하다.
    Carry out a revolution.
  • Google translate 방송국에서는 봄을 맞아 프로그램 개편을 단행했다.
    The station carried out a program reshuffle for the spring.
  • Google translate 얼마 전부터 노조가 단행한 파업은 좀처럼 끝날 것 같지 않다.
    The strike that the union has been staging for some time is unlikely to end.
  • Google translate 회사 내에 반대하는 의견이 많은데 어떻게 하죠?
    There's a lot of opposition within the company, so what should i do?
    Google translate 그 의견들에 너무 신경 쓰지 마시고 과감하게 개혁을 단행하세요.
    Don't pay too much attention to those opinions and boldly carry out reforms.
Từ đồng nghĩa 결행하다(決行하다): 어떤 일을 하기로 결정하고 판단하여 그대로 실제로 행하다.

단행하다: execute,だんこうする【断行する】。ふみきる【踏み切る】,exécuter, effectuer,realizar con firmeza,يحقّق,тууштай хэрэгжүүлэх, шийдэмгий гүйцэтгэх,thi hành, tiến hành,ดำเนินการ, ปฏิบัติการ, ตัดสินใจลงมือปฏิบัติ, กระทำการ, ทำให้เกิดผล, นำมาใช้,mengeksekusi, merealisir, mewujudkan, mencapai, menggapai,осуществлять,坚决执行,坚决实行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단행하다 (단ː행하다)
📚 Từ phái sinh: 단행(斷行): 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것을 실행함.

🗣️ 단행하다 (斷行 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)