🌟 자취

  Danh từ  

1. 어떤 것이 남긴 표시나 흔적.

1. DẤU VẾT, VẾT TÍCH, VẾT, LẰN, ĐỐM: Vết biểu thị hay vết tích mà cái nào đó để lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문명의 자취.
    The vestiges of civilization.
  • Google translate 전쟁의 자취.
    Trace of war.
  • Google translate 자취가 남다.
    Remains trace.
  • Google translate 자취를 찾다.
    Find traces.
  • Google translate 폐허로 변한 도시에서는 더 이상 문명의 자취를 찾을 수 없다.
    No more traces of civilization can be found in cities that have turned into ruins.
  • Google translate 아들이 세상을 떠난 지 벌써 3년이 지났지만 아들의 방에는 아직 그의 자취가 남아 있는 것만 같다.
    It's already been three years since his son passed away, but it seems that his traces still remain in his room.
  • Google translate 고향에도 우리가 놀던 옛날의 자취는 찾아보기 힘들군.
    It's hard to find traces of the old days we used to play in our hometowns.
    Google translate 그럼, 세월이 벌써 얼마나 흘렀는데.
    Well, how long has it been?
Từ đồng nghĩa 흔적(痕跡/痕迹): 사물이나 현상이 없어지거나 지나간 뒤에 남겨진 것.

자취: trace; aftermath,あと【跡】。あとかた【跡形】。なごり【名残】,sa propre cuisine,rastro, huella, vestigio,أثر,ул мөр,dấu vết, vết tích, vết, lằn, đốm,รอย, ร่องรอย, เค้าเงื่อน, ซาก,jejak, tanda,Отпечаток, след,痕迹,踪迹,踪影,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자취 (자취)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 자취 @ Giải nghĩa

🗣️ 자취 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10)