🌟 노타이 (▼no tie)
Danh từ
🌷 ㄴㅌㅇ: Initial sound 노타이
-
ㄴㅌㅇ (
넥타이
)
: 남자가 양복을 입을 때 와이셔츠 목둘레에 매는 가늘고 긴 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÀ VẠT: Mảnh vải dài nhỏ thắt quanh cổ áo sơ mi khi người nam mặc đồ com lê. -
ㄴㅌㅇ (
노타이
)
: 와이셔츠에 넥타이를 매지 않은 차림.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THẮT CÀ VẠT: Trạng thái không thắt cà vạt trên áo sơ mi.
• Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103)