🌟 구경나다

Động từ  

1. 흥미나 관심을 가지고 볼 만한 일이 생기다.

1. CÓ CÁI ĐÁNG XEM, CÓ CÁI ĐỂ NGẮM: Có cái đáng xem với sự quan tâm hay thích thú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구경난 관객들.
    A spectator onlookers.
  • Google translate 구경난 사람들.
    Those on the lookout.
  • Google translate 구경났다고 몰려들다.
    Crowd for sightseeing.
  • Google translate 구경났다고 소리치다.
    Exclaim for being seen.
  • Google translate 우리 부부 싸움에 구경난 동네 사람들은 점점 더 모여들었다.
    The villagers who were seen in our couple's fight gathered more and more.
  • Google translate 복도에서 우스꽝스럽게 넘어진 나를 두고 친구들은 구경났다며 놀려 댔다.
    My friends teased me about my ridiculous fall in the hallway, saying i was seen.
  • Google translate 무슨 좋은 구경났다고 저리들 몰려 있죠?
    What's all this nice sighting about?
    Google translate 어떤 사내가 마술을 보여 주고 있다네요.
    Some guy's showing magic.yes.

구경나다: occur,みものがあらわれる【見物が現れる】,apparaître, se passer, arriver,presenciar un espectáculo,يحدث مشهد (أو شيء جدير بالمشاهدة),үзмэрэ юм гарч ирэх, харах юмтай болох, нүд хужирлах юмтай болох,có cái đáng xem, có cái để ngắm,มีเหตุการณ์ที่น่าสนใจ, มีเหตุการณ์ที่น่าดู,menarik,заинтересоваться,有戏看,有热闹看,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구경나다 (구ː경나다) 구경나 (구ː경나) 구경나니 (구ː경나니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82)