🌟 기회주의자 (機會主義者)

Danh từ  

1. 처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는 사람.

1. KẺ CƠ HỘI, KẺ CƠ HỘI CHỦ NGHĨA: Người từ đầu đến cuối không thể giữ vững lập trường, chỉ hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기회주의자가 되다.
    Become an opportunist.
  • Google translate 기회주의자가 판치다.
    The opportunist takes the lead.
  • Google translate 기회주의자로 매도하다.
    Blame as opportunist.
  • Google translate 기회주의자로 몰아붙이다.
    Blame him as an opportunist.
  • Google translate 기회주의자로 살다.
    Live as an opportunist.
  • Google translate 기회주의자로 평가하다.
    Evaluate as an opportunist.
  • Google translate 그 정치인은 여론이 바뀌는 대로 말을 바꾸는 기회주의자이다.
    The politician is an opportunist who changes his words as public opinion changes.
  • Google translate 기회주의자인 민준은 변하는 상황에 따라 자신에게 이로운 대로 마음을 바꿨다.
    The opportunist min-jun changed his mind to what was beneficial to him, depending on the changing circumstances.
  • Google translate 넌 정말 네 이익에 따라 움직이는 사람이야.
    You really are the one who moves in your interest.
    Google translate 나를 그런 기회주의자로 몰지 마.
    Don't drive me into such an opportunist.

기회주의자: opportunist,ひよりみしゅぎしゃ【日和見主義者】。きかいしゅぎしゃ【機会主義者】,opportuniste, attentiste,oportunista,انتهازي,оппортунист үзэлтэн,kẻ cơ hội, kẻ cơ hội chủ nghĩa,ผู้ที่มักฉวยโอกาส, คนที่ชอบฉวยโอกาส, คนฉวยโอกาส, นักฉวยโอกาส,oportunis,оппортунист; приспособленец,机会主义者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기회주의자 (기회주의자) 기회주의자 (기훼주이자)

💕Start 기회주의자 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82)