🌟 기회주의자 (機會主義者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기회주의자 (
기회주의자
) • 기회주의자 (기훼주이자
)
🌷 ㄱㅎㅈㅇㅈ: Initial sound 기회주의자
-
ㄱㅎㅈㅇㅈ (
기회주의적
)
: 처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CƠ HỘI CHỦ NGHĨA, MANG TÍNH CƠ HỘI: Không thể giữ vững lập trường từ đầu đến cuối mà hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc. -
ㄱㅎㅈㅇㅈ (
기회주의자
)
: 처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ CƠ HỘI, KẺ CƠ HỘI CHỦ NGHĨA: Người từ đầu đến cuối không thể giữ vững lập trường, chỉ hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc. -
ㄱㅎㅈㅇㅈ (
기회주의적
)
: 처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는 것.
Danh từ
🌏 CƠ HỘI CHỦ NGHĨA: Việc không thể giữ vững được lập trường từ đầu đến cuối mà hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc.
• Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82)