🌟 기후대 (氣候帶)

Danh từ  

1. 공통적인 기후 특성에 따라 구분한 지대.

1. VÙNG KHÍ HẬU, KHU VỰC KHÍ HẬU, ĐỚI KHÍ HẬU: Khu vực (vùng) phân biệt theo đặc tính khí hậu chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아열대 기후대.
    The subtropical climate zone.
  • Google translate 세계의 기후대.
    The climate zone of the world.
  • Google translate 기후대가 바뀌다.
    The climate zone changes.
  • Google translate 기후대를 따르다.
    Follow the climate zone.
  • Google translate 기후대로 구분하다.
    Divide into climates.
  • Google translate 기후대로 나누다.
    Divide by climate.
  • Google translate 사면이 바다로 둘러싸인 섬 지역은 해양성 기후대의 특징을 지닌다.
    The island area, surrounded by the sea on all sides, is characterized by a maritime climate zone.
  • Google translate 우리나라가 아열대 기후대로 진입하는 것인지 중부 지방에도 열대성 식물들이 나타나고 있다.
    Whether korea is entering a subtropical climate, tropical plants are also appearing in the central part of the country.
  • Google translate 이번 여름휴가 때는 이집트 여행을 하려고.
    To travel to egypt this summer vacation.
    Google translate 그곳은 열대 기후대여서 바깥 구경하려면 많이 힘들 거야.
    It's a tropical climate, so it's going to be hard to see outside.

기후대: climate zone,きこうたい【気候帯】,zone climatique,zona climática,منطقة المناخ,уур амьсгалын бүс,vùng khí hậu, khu vực khí hậu, đới khí hậu,เขตอากาศ, เขตภูมิอากาศ,tanah beriklim, daerah beriklim,климатический пояс; климатическая зона,气候带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기후대 (기후대)


🗣️ 기후대 (氣候帶) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159)