🌟 긴말할 것 없다

1. 여러 말로 길게 늘어놓아 설명할 필요가 없다.

1. KHÔNG CẦN DÀI DÒNG, KHÔNG CẦN NHIỀU LỜI: Không cần thiết phải kéo dài nội dung câu chuyện để giải thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빚쟁이들은 긴말할 것 없이 당장 빌려 간 돈이나 갚으라며 소리쳤다.
    The debtors shouted, without saying long, to pay back the money they borrowed right away.

긴말할 것 없다: There is no need to speak lengthily,長話は無用だ,C'est pas la peine de faire un long discours.,no hace falta hablar largamente; ir al grano,لا ضرورة للحديث الطويل,нурших хэрэггүй,không cần dài dòng, không cần nhiều lời,(ป.ต.)ไม่มีการพูดยืดยาว ; ไม่ต้องพูดยืดยาว, ไม่จำเป็นต้องพูดยืดยาว,tak perlu banyak kata, tak usah banyak omong, tak perlu banyak bicara, tak perlu bertele-tele,Нечего долго разговаривать! Разговор короткий!,没必要说长话;少说废话,长话短说;无需赘述,

💕Start 긴말할것없다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104)