🌟 긴박하다 (緊迫 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴박하다 (
긴바카다
) • 긴박한 (긴바칸
) • 긴박하여 (긴바카여
) 긴박해 (긴바캐
) • 긴박하니 (긴바카니
) • 긴박합니다 (긴바캄니다
)
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 긴박하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43)