🌟 긴하다 (緊 하다)

Tính từ  

1. 꼭 필요하다.

1. THIẾT YẾU: Rất cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴한 물건.
    A vital object.
  • Google translate 긴한 일.
    Long work.
  • Google translate 긴하게 쓰다.
    Write long.
  • Google translate 시간이 긴하다.
    Time is long.
  • Google translate 생활에 긴하다.
    Long in life.
  • Google translate 지금은 사방이 적군으로 둘러싸여 우리에게는 정확한 판단력이 매우 긴한 상황이다.
    Now we are surrounded by enemy troops everywhere, and we have a very long line of judgment.
  • Google translate 장사꾼은 내게 별로 긴하지도 않은 물건을 한번 써 보라고 강권했다.
    The merchant urged me to try something that was not very long enough.
  • Google translate 해외여행을 가는데 짐이 무척 간소한 것 같구나.
    Looks like your luggage is very small for your overseas trip.
    Google translate 여행에 긴한 물건만 넣었거든요.
    I've only put a lot of stuff on the trip.

긴하다: useful; essential; urgent; pressing,きんようだ【緊要だ】。かんようだ【肝要だ】,indispensable, capital,indispensable, imprescindible,إلحاح,чухал, хэрэгтэй, шаардлагатай,thiết yếu,สำคัญ, จำเป็น, มีประโยชน์อย่างยิ่ง,penting, vital, sangat diperlukan,необходимый; незаменимый,要紧,紧要,

2. 매우 간절하고 중요하다.

2. HỆ TRỌNG, KHẨN THIẾT: Rất cần thiết và quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴한 생각.
    A long idea.
  • Google translate 긴한 용건.
    A long case.
  • Google translate 긴한 용무.
    Long business.
  • Google translate 긴한 일.
    Long work.
  • Google translate 긴하게 부탁하다.
    Make a long request.
  • Google translate 삼촌은 긴한 볼일이 있어 이만 자리에서 일어나겠다고 말했다.
    Uncle said he'd get up now because he had a long business to attend to.
  • Google translate 친구는 긴하게 물어볼 것이 있다며 떠나는 나를 붙잡았다.
    My friend caught me leaving, saying he had a long question to ask.
  • Google translate 저 사람은 무슨 일 때문에 나를 찾아왔다고 하니?
    What does he say he came to see me for?
    Google translate 긴하게 드릴 말씀이 있다고 합니다.
    He has a long story to tell you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴하다 (긴하다) 긴한 (긴한) 긴하여 (긴하여) 긴해 (긴해) 긴하니 (긴하니) 긴합니다 (긴함니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7)