🌟 긴히 (緊 히)

Phó từ  

1. 꼭 필요하고 중요하게.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴히 말씀드리다.
    Be advised.
  • Google translate 긴히 부탁하다.
    Ask earnestly.
  • Google translate 긴히 상의하다.
    Discuss closely.
  • Google translate 긴히 쓰다.
    Write with great care.
  • Google translate 긴히 아뢰다.
    Very keen.
  • Google translate 긴히 알리다.
    Make a long announcement.
  • Google translate 긴히 이야기하다.
    Speak up.
  • Google translate 이 기계는 논의 잡초를 신속하게 뽑을 때 긴히 사용된다.
    This machine is used for the rapid extraction of rice paddy weeds.
  • Google translate 큰형은 아버지께 긴히 여쭐 말씀이 있으니 시간을 내 달라고 말했다.
    My eldest brother told my father that he had something to say, so he asked him to spare some time.
  • Google translate 선생님과 긴히 의논하고 싶은 일이 있습니다.
    I'd like to discuss something with you.
    Google translate 그래요? 그럼 어디 조용한 데 가서 이야기할까요?
    Really? then shall we go somewhere quiet and talk?

긴히: momentously; importantly,おりいって【折り入って】,pour une question importante, absolument,vitalmente, indispensablemente, esencialmente,بشكل هام جدا,чухал, чухалчлан, хэрэг болгон, шаардлагатайгаар,một cách thiết yếu, một cách hệ trọng, một cách khẩn thiết, một cách khẩn khoản,อย่างจำเป็น, อย่างสำคัญเป็นอย่างยิ่ง,penting, vital, sangat diperlukan,важно, необходимо,要紧地,紧要地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴히 (긴히)

🗣️ 긴히 (緊 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42)