🌟 긴히 (緊 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴히 (
긴히
)
🗣️ 긴히 (緊 히) @ Ví dụ cụ thể
- 긴히 상의하다. [상의하다 (相議/商議하다)]
- 민준이는 긴히 올 연락이라도 있는지 전화를 붙잡고 초조하게 서 있었다. [전화 (電話)]
- 긴히 아뢰다. [아뢰다]
- 응, 사실 너에게 긴히 하고 싶은 이야기가 있어. [달싹이다]
- 형한테 긴히 할 얘기가 있어서 왔습니다. [서방님 (書房님)]
🌷 ㄱㅎ: Initial sound 긴히
-
ㄱㅎ (
고향
)
: 태어나서 자란 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên. -
ㄱㅎ (
교환
)
: 무엇을 다른 것으로 바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác. -
ㄱㅎ (
경험
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm. -
ㄱㅎ (
결혼
)
: 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật . -
ㄱㅎ (
계획
)
: 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể. -
ㄱㅎ (
공항
)
: 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅎ (
교회
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO HỘI, NHÀ THỜ: Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo. -
ㄱㅎ (
기회
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ HỘI: Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42)