🌟 길가

☆☆   Danh từ  

1. 길의 양쪽 가장자리.

1. LỀ ĐƯỜNG, VỆ ĐƯỜNG, BÊN ĐƯỜNG: Rìa hai bên đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길가의 가게.
    A roadside shop.
  • Google translate 길가의 상점.
    A roadside shop.
  • Google translate 길가의 행인.
    Passer by the roadside.
  • Google translate 길가에 굴러다니다.
    Roll about on the side of the road.
  • Google translate 길가에 서다.
    Stand by the side of the road.
  • Google translate 길가에 앉다.
    Sit by the side of the road.
  • Google translate 길가에 차를 세우다.
    Pull over by the roadside.
  • Google translate 봄이 되니 길가에 각양각색의 꽃들이 예쁘게 피었다.
    Spring has come and all sorts of flowers have bloomed beautifully along the road.
  • Google translate 트럭 운전사가 경적을 울려 대자 사람들이 길가로 비켜섰다.
    When the truck driver honked his horn, people stepped aside by the roadside.
  • Google translate 빗길에 미끄러진 자동차가 길가 쪽으로 완전히 나뒹구는 큰 교통사고가 일어났다.
    There was a big traffic accident in which a car skidded in the rain rolled completely toward the side of the road.
  • Google translate 저 경찰관이 우리 보고 차를 길가로 대라는 신호를 보내는데?
    That police officer is signaling us to pull over to the side of the road.
    Google translate 그러게. 우리가 교통 신호를 위반했나?
    Yeah. did we violate the traffic signal?
Từ đồng nghĩa 길섶: 풀이 나 있는 길의 양옆.
Từ đồng nghĩa 길옆: 길의 양옆.
Từ đồng nghĩa 노변(路邊): 길의 양쪽 가장자리.

길가: roadside,みちばた【道端】。ろぼう【路傍】,bord de la route,borde del camino,جانب الطريق,замын хажуу, замын зах, замын ирмэг,lề đường, vệ đường, bên đường,ขอบถนน, ขอบทางเดิน, ริมทาง, ริมถนน, ข้างทาง, ข้างถนน,pinggir jalan, tepi jalan raya, sisi jalan,обочина,路边,路旁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길가 (길까)
📚 thể loại: Khu vực   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 길가 @ Giải nghĩa

🗣️ 길가 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28)