🌟 길다

☆☆   Động từ  

1. 머리카락이나 털이 자라다.

1. MỌC DÀI RA, DÀI RA: Tóc hoặc lông phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리가 길다.
    Long hair.
  • Google translate 발톱이 길다.
    Have long claws.
  • Google translate 손톱이 길다.
    Long fingernails.
  • Google translate 수염이 길다.
    Have a long beard.
  • Google translate 털이 길다.
    Have long hair.
  • Google translate 며칠 사이 턱에 턱수염이 많이 느낌이다.
    I have a very long beard on my chin in a few days.
  • Google translate 지수는 머리가 빨리 기는 편이라 자주 머리를 다듬어 줘야 한다.
    Jisoo's hair tends to grow fast, so she needs to trim it often.
  • Google translate 손톱이 어느새 이렇게나 길었네.
    Your fingernails are this long before you know it.
    Google translate 여기 손톱깎이 있으니 이걸로 깎아.
    Here's a nail clipper, cut it with this.

길다: grow,のびる【伸びる】,pousser,crecer,يطول,ургах, уртсах,mọc dài ra, dài ra,ยาว, ยืด, ยืดยาว,panjang, gondrong,длинный,长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길다 (길ː다) 길어 (기러) 기니 (기ː니) 깁니다 (김ː니다)
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể   Xem phim  


🗣️ 길다 @ Giải nghĩa

🗣️ 길다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15)