🌟 그 나물에 그 밥
Tục ngữ
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91)