🌟 길모퉁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 길모퉁이 (
길모퉁이
)
🌷 ㄱㅁㅌㅇ: Initial sound 길모퉁이
-
ㄱㅁㅌㅇ (
길모퉁이
)
: 길이 구부러지거나 꺾여 돌아가는 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ RẼ, GÓC QUẸO, KHÚC QUANH, KHÚC CUA: Chỗ đường rẽ cong gấp khúc hoặc quẹo để quay trở lại.
• Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57)