🌟 달무리

Danh từ  

1. 달 주위에 둥그렇게 생기는 구름같이 뿌연 테.

1. VÒNG QUANH TRĂNG: Vòng tròn mờ như mây bao quanh trăng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흐린 달무리.
    A cloudy moon.
  • Google translate 뿌연 달무리.
    A hazy mooncake.
  • Google translate 달무리가 끼다.
    Have a ring of moons.
  • Google translate 달무리가 서다.
    A moon swarm.
  • Google translate 달무리가 지다.
    A moon swarm.
  • Google translate 비가 오려는지 달 주위에 허옇게 달무리가 졌다.
    A cloud of moons clouded around the moon, as if it were coming rain.
  • Google translate 보름달이 떴지만 달무리가 끼어 보통 때보다 밝고 환하지는 않았다.
    The full moon rose, but it was not as bright and bright as usual because of its swarms.
  • Google translate 달 주변이 왜 뿌옇게 흐려 보이지?
    Why does it look cloudy around the moon?
    Google translate 그건 지금 달무리가 져서 그래.
    That's because of the mooncakes now.
Từ tham khảo 햇무리: 햇빛이 공기 중의 수증기에 비쳐 해의 둘레에 나타나는 둥근 띠.

달무리: halo,つきがさ【月暈】,halo, auréole de la Lune,halo lunar, aureola lunar, corona lunar,هالة القمر,сарны хүрээ,vòng quanh trăng,กลดของดวงจันทร์,lingkaran bulan,кольцо вокруг луны; лунное гало; лунный ореол,月晕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달무리 (달무리)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)