🌟 선명하다 (鮮明 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선명하다 (
선명하다
) • 선명한 (선명한
) • 선명하여 (선명하여
) 선명해 (선명해
) • 선명하니 (선명하니
) • 선명합니다 (선명함니다
)
📚 thể loại: Độ sáng tối
🗣️ 선명하다 (鮮明 하다) @ Giải nghĩa
- 청명하다 (淸明하다) : 모양이 깨끗하고 선명하다.
- 쌩쌩하다 : 색깔이 맑고 선명하다.
- 푸르다 : 맑은 가을 하늘이나 깊은 바다, 싱싱한 풀의 빛깔과 같이 밝고 선명하다.
- 희다 : 눈이나 우유의 빛깔처럼 밝고 선명하다.
🗣️ 선명하다 (鮮明 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 줄무늬가 선명하다. [줄무늬]
- 빛깔이 선명하다. [빛깔]
- 색이 선명하다. [색 (色)]
- 놀이 선명하다. [놀]
- 색채가 선명하다. [색채 (色彩)]
- 화상이 선명하다. [화상 (畫像)]
- 인쇄가 선명하다. [인쇄 (印刷)]
- 컬러가 선명하다. [컬러 (color)]
- 윤곽이 선명하다. [윤곽 (輪廓)]
- 색상이 선명하다. [색상 (色相)]
- 자국이 선명하다. [자국]
- 땀자국이 선명하다. [땀자국]
- 기치가 선명하다. [기치 (旗幟)]
- 화면이 선명하다. [화면 (畫面)]
- 나뭇결이 선명하다. [나뭇결]
- 싱싱한 수박은 표피에 검은 줄무늬가 선명하다. [표피 (表皮)]
- 활자가 선명하다. [활자 (活字)]
🌷 ㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 선명하다
-
ㅅㅁㅎㄷ (
세밀하다
)
: 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở. -
ㅅㅁㅎㄷ (
선명하다
)
: 뚜렷하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh. -
ㅅㅁㅎㄷ (
삭막하다
)
: 쓸쓸하고 황폐하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế. -
ㅅㅁㅎㄷ (
산만하다
)
: 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다.
☆
Tính từ
🌏 TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự. -
ㅅㅁㅎㄷ (
서먹하다
)
: 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.
☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82)