🌟 선원 (船員)

Danh từ  

1. 배에서 일하는 사람.

1. THUYỀN VIÊN, THỦY THỦ: Người làm việc trên thuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선원 생활.
    A sailor's life.
  • Google translate 선원이 되다.
    Become a sailor.
  • Google translate 선원이 탑승하다.
    The crew is on board.
  • Google translate 선원이 항해하다.
    A sailor sails.
  • Google translate 선원을 거느리다.
    Have a crew under one's command.
  • Google translate 파도가 높이 일자 항해하는 선원들이 뱃멀미를 하였다.
    The sea was high and the sailors became seasick.
  • Google translate 고기를 잡으러 떠나는 선원들은 갑판 위에서 가족들에게 손을 흔들었다.
    The sailors leaving for fishing waved to their families on deck.

선원: crewman; sailor,せんいん【船員】。のりくみいん【乗組員】。ふなのり【船乗り】。じょういん【乗員】,marin, matelot, équipage d'un navire, gens de mer,marinero,بحّار,далайчин,thuyền viên, thủy thủ,ลูกเรือ,awak kapal,моряк; матрос; член экипажа,船员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선원 (서눤)


🗣️ 선원 (船員) @ Giải nghĩa

🗣️ 선원 (船員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138)