🌟 선진 (先進)

☆☆   Danh từ  

1. 어느 한 분야의 발전 단계나 정도가 다른 것보다 앞섬.

1. SỰ TIÊN TIẾN: Việc mức độ hay bước phát triển của một lĩnh vực nào đó vượt trội hơn những cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선진 국가.
    Advanced country.
  • Google translate 선진 기술.
    Advanced technology.
  • Google translate 선진 문명.
    Advanced civilization.
  • Google translate 선진 문화.
    Advanced culture.
  • Google translate 선진 산업.
    Advanced industry.
  • Google translate 정부는 올해 선진 과학 기술을 도입해 농업 생산량을 늘리기로 했다.
    The government has decided to increase agricultural production by introducing advanced scientific technologies this year.
  • Google translate 대통령은 연설에서 국민들이 올바른 질서 의식을 갖추었을 때 진정한 선진 사회를 이룩할 수 있다고 말했다.
    In his speech, the president said that when the people have the right sense of order, they can achieve a truly advanced society.
Từ tham khảo 후진(後進): 어떤 발전 수준에 뒤떨어짐. 또는 그런 사람., 움직여서 뒤쪽으로 향하여 …

선진: being advanced,せんしん【先進】,ancienneté, devancier,avance, adelanto,التقدّم,тэргүүний, хөгжингүй,sự tiên tiến,การรุดหน้า, การพัฒนา, การเคลื่อนไปข้างหน้า, ความคืบหน้า, ความรุ่งโรจน์, ความเติบโต,berkembang, mutakhir,продвижение; рост; прогресс; развитие,先进,发达,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선진 (선진)
📚 Từ phái sinh: 선진적(先進的): 일정 수준 이상으로 발전되어 앞서 있는. 선진적(先進的): 일정 수준 이상으로 발전되어 앞서 있는 것. 선진하다: 어느 한 분야에서 연령, 지위, 기량 따위가 앞서다., 문물의 발전 단계나 진…

🗣️ 선진 (先進) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4)