🌟 길쭉길쭉
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 길쭉길쭉 (
길쭉낄쭉
)
📚 Từ phái sinh: • 길쭉길쭉하다: 여럿이 모두 조금 길다.
🌷 ㄱㅉㄱㅉ: Initial sound 길쭉길쭉
-
ㄱㅉㄱㅉ (
길쭉길쭉
)
: 여럿이 모두 조금 긴 모양.
Phó từ
🌏 LÊU NGHÊU, NGOẰNG NGOẴNG: Hình ảnh mọi thứ đều khá dài.
• Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191)