🌟 길쭉길쭉

Phó từ  

1. 여럿이 모두 조금 긴 모양.

1. LÊU NGHÊU, NGOẰNG NGOẴNG: Hình ảnh mọi thứ đều khá dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길쭉길쭉 늘씬하다.
    Long and thin.
  • Google translate 길쭉길쭉 뻗다.
    Stretch out.
  • Google translate 길쭉길쭉 썰다.
    Cut into long strips.
  • Google translate 길쭉길쭉 자라다.
    Grow long.
  • Google translate 길쭉길쭉 찢다.
    Tear in length.
  • Google translate 밭의 옥수수들이 길쭉길쭉 잘 익어 간다.
    The corn in the field ripens well.
  • Google translate 영수는 김밥의 속을 만들기 위해 재료들을 길쭉길쭉 썰었다.
    Young-soo cut the ingredients into long strips to make gimbap filling.
  • Google translate 저기에 목을 길쭉길쭉 빼고서 잎을 먹는 동물은 뭐예요?
    What's that animal that eats leaves with its neck pulled out?
    Google translate 바로 기린이라는 동물이란다.
    It's an animal called a giraffe.

길쭉길쭉: all rather longish,ながめに【長めに】,,todos un poco largos, todos un tanto altos,على شكل طويل بعض الشيء إلى حدّ ما,урт гонзгой,lêu nghêu, ngoằng ngoẵng,ขนาดยาวพอสมควร, ขนาดยาวพอเหมาะ, ขนาดยาวกำลังพอดี,panjang-panjang,Длинный-длинный; длинно-предлинно,长长地,修长地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길쭉길쭉 (길쭉낄쭉)
📚 Từ phái sinh: 길쭉길쭉하다: 여럿이 모두 조금 길다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Tâm lí (191)